Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
discount broker
|

discount broker

discount broker (dĭsʹkount brŌʹkər) noun

1. An agent who discounts a bill, note, or other commercial paper.

2. A stockbroker or brokerage house that gives a discount on commission fees.

discount brokerage noun