Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
discontentment
[,diskən'tentmənt]
|
Cách viết khác : discontent [,diskən'tent]
danh từ
sự bất mãn, sự bất bình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
discontentment
|
discontentment
discontentment (n)
dissatisfaction, unhappiness, discontent, irritation, annoyance, displeasure
antonym: contentment