Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
discomfort
[dis'kʌmfət]
|
danh từ
sự thiếu tiện nghi
điều bực dọc, nỗi lo lắng
ngoại động từ
làm cho bực dọc, làm cho lo lắng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
discomfort
|
discomfort
discomfort (n)
  • ache, pain, soreness, tenderness, irritation
  • uneasiness, distress, anxiety, embarrassment, worry, awkwardness