Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disappointing
[,disə'pɔintiη]
|
tính từ
làm chán ngán, làm thất vọng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disappointing
|
disappointing
disappointing (adj)
unsatisfactory, unacceptable, second-rate, poor, below par, not up to scratch (informal), inadequate
antonym: satisfactory