Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dirge
[də:dʒ]
|
danh từ
bài ca trong lễ truy điệu
bài hát buồn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dirge
|
dirge
dirge (n)
elegy, requiem, funeral hymn, lament, chant, song