Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
directorate
[di'rektərit]
|
danh từ
chức giám đốc
ban giám đốc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
directorate
|
directorate
directorate (n)
board of directors, executive, executive board, executive committee, board, board of controllers, board of executives