Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
diplomat
['dipləmæt]
|
Cách viết khác : diplomatist [di'ploumətist]
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
diplomat
|
diplomat
diplomat (n)
  • envoy, civil servant, representative, attaché, ambassador, consul, legate, cultural attaché, military attaché, public servant
  • tactician, peacekeeper, negotiator, mediator, go-between, PR expert, moderator