Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
diode
['daioud]
|
danh từ
điôt, ống hai cực
Chuyên ngành Anh - Việt
diode
['daioud]
|
Kỹ thuật
đèn hai cực, điot
Tin học
đèn hai cực
Toán học
điot, đèn hai cực
Vật lý
điot, đèn hai cực
Từ điển Anh - Anh
diode
|

diode

diode (dīʹōd) noun

1. An electronic device that restricts current flow chiefly to one direction.

2. An electron tube having a cathode and an anode.

3. A two-terminal semiconductor device used chiefly as a rectifier.