Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Anh
dinner jacket
|

dinner jacket

dinner jacket (dĭnʹər jăkʹĭt) noun

See tuxedo.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dinner jacket
|
dinner jacket
dinner jacket (n)
DJ (informal), tuxedo, tux (informal), black tie