Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dinky
['diηki]
|
tính từ
(thông tục) có duyên, ưa nhìn, xinh xắn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dinky
|
dinky
dinky (adj)
small, compact, neat, natty, cute
antonym: hefty