Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dingily
|
dingily
dingily (adv)
  • dirtily, drearily, grubbily, grimily
    antonym: brightly
  • shabbily, scruffily, drably, seedily, squalidly, untidily