Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dimity
['dimiti]
|
danh từ
vải dệt sọc nổi (thường) có hình trang trí lạ, để làm màn che...