Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
diminutive
[di'minjutiv]
|
tính từ
(ngôn ngữ học) giảm nhẹ nghĩa (từ)
nhỏ xíu, bé tị
(ngôn ngữ học)
từ giảm nhẹ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
diminutive
|
diminutive
diminutive (adj)
small, little, tiny, minuscule, miniature, minute, pocket-size, pint-size (informal)
antonym: huge