Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
diminution
[,dimi'nju:∫n]
|
danh từ
sự hạ bớt, sự giảm bớt, sự thu nhỏ
lượng giảm bớt
Chuyên ngành Anh - Việt
diminution
[,dimi'nju:∫n]
|
Kinh tế
giảm bớt, hao
Kỹ thuật
sự giảm, sự bé đi
Toán học
sự giảm, sự bé đi
Vật lý
sự giảm, sự bé đi
Từ điển Anh - Anh
diminution
|

diminution

diminution (mə-nʹshən, -nyʹ-) noun

1. a. The act or process of diminishing; a lessening or reduction. b. The resulting reduction; decrease.

2. Music. Repetition of a theme in notes one-quarter or one-half the duration of the original.

 

[Middle English diminucioun, from Old French diminution, from Latin dīminūtiō, dīminūtiōn-, from dīminūtus past participle of dīminuere. See diminish.]

diminuʹtional adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
diminution
|
diminution
diminution (n)
decrease, reduction, lessening, attenuation, shrinking, dwindling, contraction
antonym: growth