Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dim light
|
dim light
dim light (n)
candlelight, soft light, low light, glow, glimmer, flicker, glim