Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
difficult situation
|
difficult situation
difficult situation (n)
stew, state (informal), flap (informal), tizzy (informal), lather (informal), fix (informal)