Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
didicoi
['didi,kɔi]
|
danh từ, cũng như didicoy , diddicoy ; số nhiều didicois , didicoys , diddicoys
người bán kim loại vụn; người thợ hàng rong