Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
diễm lệ
[diễm lệ]
|
tính từ
charming; dazzling beautiful, beautiful, fine; excellent, capital
Từ điển Việt - Việt
diễm lệ
|
tính từ
đẹp rực rỡ
dung nhan diễm lệ; một thành phố diễm lệ