Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
diếc móc
|
động từ
trách mắng bằng những lời cay độc
nghe diếc móc còn đau lòng hơn bị mắng chửi