Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
devastate
['devəsteit]
|
ngoại động từ
tàn phá, phá huỷ, phá phách
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
devastate
|
devastate
devastate (v)
  • destroy, demolish, ravage, wreck, ruin, spoil
    antonym: preserve
  • overwhelm, overcome, confound, shock, distress, upset, destroy, shatter
    antonym: comfort