Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
detonator
['detouneitə]
|
danh từ
ngòi nổ, kíp
(ngành đường sắt) pháo hiệu (báo trước chỗ đường hỏng)
Chuyên ngành Anh - Việt
detonator
['detouneitə]
|
Hoá học
ngòi nổ, kíp
Kỹ thuật
ngòi nổ, kíp
Toán học
ngòi nổ, kíp
Vật lý
ngòi nổ, kíp
Xây dựng, Kiến trúc
ngòi nổ, kíp