Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
detest
[di'test]
|
ngoại động từ
ghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm
Từ điển Anh - Anh
detest
|

detest

detest (dĭ-tĕstʹ) verb, transitive

detested, detesting, detests

To dislike intensely; abhor.

[French détester, from Latin dētestārī, to curse : dē-, de- + testārī, to invoke (from testis, witness).]

detestʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
detest
|
detest
detest (v)
hate, loathe, despise, abhor (formal), abominate (formal), dislike
antonym: love