Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
detachment
[di'tæt∫mənt]
|
danh từ
sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tách rời ra
sự thờ ơ (đối với việc đời); tình trạng sống tách rời
sự vô tư, sự suy xét độc lập
(quân sự) chi đội, biệt đội
Chuyên ngành Anh - Việt
detachment
[di'tæt∫mənt]
|
Kỹ thuật
sự tháo ra
Sinh học
bong
Toán học
sự tách ra
Vật lý
sự bứt, sự lấy đi
Xây dựng, Kiến trúc
sự tháo ra
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
detachment
|
detachment
detachment (n)
  • aloofness, remoteness, indifference, impassiveness, distance, coldness
    antonym: involvement
  • objectivity, disinterest, disinterestedness, impartiality, fairness, unbiasedness, dispassion
  • disconnection, separation, disengagement, disentanglement, extrication, uncoupling, severance
    antonym: connection
  • group, unit, task force, detail, party, posse (informal)