Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
desktop computer
[,desktɔpkəm'pju:tə ]
|
danh từ
máy điện toán để bàn
Chuyên ngành Anh - Việt
desktop computer
[,desktɔpkəm'pju:tə ]
|
Kỹ thuật
máy tính để bàn
Tin học
máy tính văn phòng, máy tính để bàn. Máy tính cá nhân hoặc trạm công tác chuyên dụng được thiết kế để đặt vừa trên một mặt bàn giấy văn phòng cỡ tiêu chuẩn và được trang bị một bộ nhớ đủ hiệu lực cùng với một bộ nhớ thứ cấp trên đĩa để thực hiện các công việc điện toán văn phòng. Xem laptop computer