Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
descending
[di'sendiη]
|
tính từ
đi xuống
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
descending
|
descending
descending (adj)
  • descendent, down, downward, plunging, sinking, sliding, downhill
    antonym: ascendant (literary)
  • downward, down, downhill, sliding, descendent, plunging, sinking
    antonym: upward