Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
descendant
[di'sendənt]
|
danh từ
con cháu, hậu duệ, người nối dõi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
descendants
|
descendants
descendants (n)
offspring, progeny, children, issue, young, brood, litter, posterity (formal)