Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
descendant
[di'sendənt]
|
danh từ
con cháu, hậu duệ, người nối dõi
Chuyên ngành Anh - Việt
descendant
[di'sendənt]
|
Toán học
chất con
Vật lý
chất con
Từ điển Anh - Anh
descendant
|

descendant

descendant (dĭ-sĕnʹdənt) noun

1. A person, an animal, or a plant whose descent can be traced to a particular individual or group.

2. Something derived from a prototype or earlier form: Today's bicycles are descendants of the earlier velocipede.

adjective

Variant of descendent.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
descendant
|
descendant
descendant (n)
successor, offspring, progeny, child, heir, inheritor
antonym: ancestor