Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
descale
[di'skeil]
|
động từ
cạo sạch cặn
Chuyên ngành Anh - Việt
descale
[di'skeil]
|
Kỹ thuật
sự khử vảy, làm sạch gỉ, thiết bị làm sạch vảy, máy làm sạch gỉ
Sinh học
bóc vỏ
Xây dựng, Kiến trúc
sự khử vảylàm sạch gỉ, thiết bị làm sạch vảy, máy làm sạch gỉ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
descale
|
descale
descale (v)
clean out (informal), scrape, scour, flush, clean