Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
desalination
[di:,sæli'nei∫n]
|
danh từ
sự khử muối
Chuyên ngành Anh - Việt
desalination
[di:,sæli'nei∫n]
|
Kỹ thuật
sự khử muối; sự rửa mặn cho đất
Sinh học
khử muối
Xây dựng, Kiến trúc
sự khử muối; sự rửa mặn cho đất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
desalination
|
desalination
desalination (n)
purification, detoxification, distillation, salt removal