Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
desalinate
[,di:'sælineit]
|
động từ
khử muối
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
desalinate
|
desalinate
desalinate (v)
purify, desalt, detoxify, distill, refine, sweeten