Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
derail
[di'reil]
|
ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
làm trật bánh (xe lửa...)
nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) trật bánh (xe lửa...), trật đường rầy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
derail
|
derail
derail (v)
disrupt, upset, wreck, ruin, spoil, overturn, unsettle, disorganize, interfere, dislocate, disturb, derange, disorder