Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
deputation
[,depju:'tei∫n]
|
danh từ
sự uỷ nhiệm
sự cử đại biểu
đại biểu, đại diện; đoàn đại biểu, phái đoàn
Từ điển Anh - Anh
deputation
|

deputation

deputation (pyə-tāʹshən) noun

1. A person or group appointed to represent another or others; a delegation.

2. a. The act of deputing. b. The state of being deputed.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
deputation
|
deputation
deputation (n)
delegation, commission, mission, lobby group