Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
depth area duration enveloping curve
|
Kỹ thuật
đường bao thời gian mưa-diện tích hứng mưa-cường độ mưa (của trận mưa do bão)
Xây dựng, Kiến trúc
đường bao thời gian mưa-diện tích hứng mưa-cường độ mưa (của trận mưa do bão)