Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
depressant
[di'presənt]
|
danh từ
(y học) thuốc làm dịu, thuốc làm giảm đau
Chuyên ngành Anh - Việt
depressant
[di'presənt]
|
Hoá học
thuốc giảm đau, chất khống chế, chất ức chế
Kỹ thuật
thuốc giảm đau, chất khống chế, chất ức chế
Sinh học
chất ức chế
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
depressant
|
depressant
depressant (adj)
sedative, tranquilizing, sedating, calming, narcotic
depressant (n)
sedative, drug, downer (slang), narcotic, tranquilizer