Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
depredator
['deprideitə]
|
danh từ
kẻ cướp bóc, kẻ phá phách