Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
depredation
[,depri'dei∫n]
|
danh từ
sự cướp bóc, sự phá phách
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
depredation
|
depredation
depredation (n)
plunder, destruction, pillage, despoliation, attack, sack