Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
depravity
[di'præviti]
|
danh từ
sự đồi bại, sự trụy lạc
hành động đồi bại, hành động trụy lạc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
depravity
|
depravity
depravity (n)
debauchery, immorality, corruption, wickedness, evil, decadence, dissoluteness, degeneracy, wantonness, vice
antonym: righteousness