Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
deprave
[di'preiv]
|
ngoại động từ
làm hư hỏng, làm suy đồi; làm sa đoạ, làm truỵ lạc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
deprave
|
deprave
deprave (v)
lead astray, corrupt, debauch (formal), degrade, ruin, debase