Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
depot
['depou]
|
danh từ
kho chứa, kho hàng
(quân sự) kho (quân nhu, lương thực...)
(quân sự) trạm tuyển mộ và huấn luyện
(quân sự) sở chỉ huy trung đoàn
(quân sự) bộ phận trung đoàn giữ lại (không điều động đi nơi khác)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ga xe lửa, bến xe buýt