Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dental
['dentl]
|
tính từ
(thuộc) răng
sự chăm sóc răng
công việc chữa răng
(ngôn ngữ học) âm thanh phát ra nhờ chót lưỡi sát hoặc chạm vào răng cửa trên; âm răng
chỉ tơ mềm dùng làm sạch kẽ răng
người giúp việc cho nha sĩ bằng cách làm sạch và đánh bóng răng cho khách hàng; phụ tá của nha sĩ
bác sĩ nha khoa, nha sĩ
danh từ
(ngôn ngữ học) âm răng