Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dent
[dent]
|
danh từ
hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh)
vết mẻ (ở lưỡi dao)
ngoại động từ
rập hình nổi; làm cho có vết lõm
làm mẻ (lưỡi dao)
Chuyên ngành Anh - Việt
dent
[dent]
|
Kỹ thuật
hư hỏng, sự cố; vết xước, vết cào; cái răng
Sinh học
vết nẻ, vết lõm
Toán học
răng (cưa)
Vật lý
răng (cưa)
Xây dựng, Kiến trúc
răng; vết lõm; vết mẻ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dent
|
dent
dent (n)
  • hollow, indentation, depression, dimple, cavity, impression, dip, indent
    antonym: lump
  • setback, blow, shock, knock, reversal
    antonym: boost
  • hole, reduction, cut, dip, decrease, dint
  • dent (v)
  • knock, hit, bump, bang, indent, damage, dint
  • reduce, diminish, lessen, undermine, hurt, damage