Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
demarcate
['di:mɑ:keit]
|
ngoại động từ
phân ranh giới
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
demarcate
|
demarcate
demarcate (v)
  • define, mark out, delineate, draw, fix, establish, determine, delimit (formal)
  • separate, distinguish, differentiate, isolate, discriminate, segregate
    antonym: unite