Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
delirium
[di'liriəm]
|
danh từ
(y học) tình trạng mê sảng; cơn mê sảng
(từ lóng) sự cuồng lên, sự cuồng nhiệt; sự điên cuồng
Chuyên ngành Anh - Việt
delirium
[di'liriəm]
|
Kỹ thuật
hoang tưởng
Sinh học
hoang tưởng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
delirium
|
delirium
delirium (n)
  • fever, hallucination, restlessness, confusion, frenzy, disorientation
    antonym: clarity
  • ecstasy, elation, fervor, euphoria, excitement, happiness
    antonym: dejection