Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
deliberately
|
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
deliberately
|
deliberately
deliberately (adv)
  • on purpose, purposely, intentionally, with intent, consciously, calculatingly, by design, knowingly, purposefully
    antonym: accidentally
  • thoughtfully, carefully, slowly, cautiously, methodically, unhurriedly, warily
    antonym: hastily