Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
dejagging
|

dejagging

dejagging (-jagēng) noun

Smoothing of the jagged, "stairstep" appearance of diagonal lines and curves in graphical images. Also called anti-aliasing. Compare aliasing.