Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
degrease
[di'gri:z]
|
ngoại động từ
tẩy nhờn
Chuyên ngành Anh - Việt
degrease
[di'gri:z]
|
Kỹ thuật
tẩy nhờn, khử mỡ
Sinh học
tẩy nhờn, khử mỡ
Toán học
tẩy nhờn
Vật lý
tẩy nhờn
Từ điển Anh - Anh
degrease
|

degrease

degrease (dē-grēsʹ, -grēzʹ) verb, transitive

degreased, degreasing, degreases

To remove grease from: degrease machinery; degrease chicken stock.

degreasʹer noun