Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
degrading
[di'greidiη]
|
tính từ
làm giảm giá trị; làm đê hèn, làm hèn hạ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
degrading
|
degrading
degrading (adj)
humiliating, debasing, demeaning, undignified, corrupting, mortifying, shameful, unbecoming
antonym: dignified