Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
degeneration
[di,dʒenə'rei∫n]
|
danh từ
sự thoái hoá, sự suy đồi; tình trạng thoái hoá
Chuyên ngành Anh - Việt
degeneration
[di,dʒenə'rei∫n]
|
Hoá học
thoái hoá, suy thoái
Kỹ thuật
sự thoái hóa; suy biến, tình trạng thoái hóa
Sinh học
thoái hoá
Toán học
sự suy biến; độ suy biến
Vật lý
sự suy biến; độ suy biến
Xây dựng, Kiến trúc
sự thoái hoá
Từ điển Anh - Anh
degeneration
|

degeneration

degeneration (dĭ-jĕnə-rāʹshən) noun

1. The process of degenerating.

2. The state of being degenerate.

3. Medicine. Gradual deterioration of specific tissues, cells, or organs with corresponding impairment or loss of function, caused by injury, disease, or aging.

4. Biology. The evolutionary decline or loss of a function, characteristic, or structure in an organism or a species.

5. Electronics. Loss of or gain in power in an amplifier caused by unintentional negative feedback.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
degeneration
|
degeneration
degeneration (n)
deterioration, collapse, disintegration, falling apart, worsening, relapse
antonym: regeneration