Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
defendant
[di'fendənt]
|
danh từ
(pháp lý) người bị kiện, bị đơn
Chuyên ngành Anh - Việt
defendant
[di'fendənt]
|
Kinh tế
bị cáo
Kỹ thuật
bị cáo
Từ điển Anh - Anh
defendant
|

defendant

defendant (dĭ-fĕnʹdənt) noun

Abbr. def., dft.

Law.

The party against which an action is brought.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
defendant
|
defendant
defendant (n)
perpetrator, offender, respondent, suspect, culprit
antonym: accuser