Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
defame
[di'feim]
|
ngoại động từ
nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự
Từ điển Anh - Anh
defame
|

defame

defame (dĭ-fāmʹ) verb, transitive

defamed, defaming, defames

1. To damage the reputation, character, or good name of by slander or libel. See synonyms at malign.

2. Archaic. To disgrace.

 

[Middle English defamen, from Old French defamer, from Medieval Latin dēfāmāre, alteration of Latin diffāmāre, to spread news of, slander : dis-, abroad, apart. See dis- + fāma, rumor, reputation.]

defamʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
defame
|
defame
defame (v)
insult, slander, libel, denigrate, deprecate, disparage, offend, vilify
antonym: praise